--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
gỡ mìn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
gỡ mìn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gỡ mìn
+
Clear (a place) of mines; demine
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gỡ mìn"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"gỡ mìn"
:
gặm mòn
gầy mòn
giải muộn
gỡ mìn
Lượt xem: 396
Từ vừa tra
+
gỡ mìn
:
Clear (a place) of mines; demine
+
định
:
to fix; to appoint; to set; to assignvào giờ đã địnha the appointed time to intend; to think oftôi định ngày mai điI think of going to morrow to elavailate
+
javan
:
thuộc, liên quan tới, hay có đặc điểm của đảo Java (một hòn đảo lớn của Indonesia), cư dân, hay ngôn ngữ của nó
+
correspond
:
xứng, tương ứng, phù hợp; đúng vớiexpenses do not correspond to income chi tiêu không phù hợp với thu nhậpto correspond do sample đúng với hàng mẫu
+
east northeast
:
phía đông đông bắc